Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhãn hiệu
[nhãn hiệu]
|
brand; mark; trademark
Trademark registration
Brand imitation/switching
Brand loyalty
Which of the brands gives the best value?
We want to make our brand a household name